Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 07:44 25/04/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,197 6.10 | 25,222 3.80 | 25,486 0.63 |
Đô la Úc | AUD | 16,153.74 -31.11 | 16,242.01 -36.50 | 16,822.12 -50.35 |
Đô la Canada | CAD | 18,191 -35.30 | 18,290 -38.81 | 18,899 -19.59 |
Euro | EUR | 26,555 -80.36 | 26,688 -71.02 | 27,764 11.12 |
Yên Nhật | JPY | 159.99 0.02 | 160.98 0.36 | 167.72 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,256 -41.38 | 18,358 -40.16 | 18,973 -21.31 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,319 -36.59 | 27,402 -74.74 | 28,239 5.59 |
Bảng Anh | GBP | 31,004 -43.39 | 31,164 -57.39 | 32,121 -14.45 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.15 0.48 | 17.58 0.14 | 19.84 0.80 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,854.50 -4.50 | 14,849.50 -28.50 | 15,368.00 -4.50 |
Bạc Thái | THB | 641.00 6.40 | 670.88 4.51 | 708.38 -4.80 |
ACB | 723,000 143,000 | 0.00 | 748,000 148,000 | |
Vàng SJC | XAU | 818,000 -3,662,000.00 | 0.00 -8,230,000.00 | 838,000 -3,742,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,433.36 56.68 | 3,456.98 24.87 | 3,580.03 -32.49 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,563.77 8.59 | 3,717.16 1.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,151.24 69.91 | 3,172.74 27.89 | 3,337.34 -13.39 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.10 | 316.25 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,264 | 85,553 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,261.46 -91.77 | 5,376.21 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,255.03 -4.66 | 2,363.41 -4.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.17 | 289.12 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.41 | 7,023.40 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,276.60 -29.80 | 2,392.80 -3.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.16 | 1.40 0.01 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam